Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Bính Tí [丙子] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1901 [Tân Sửu] Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1901 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Dậu => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Bính - Đinh => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Bính - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Mão => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Dậu => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Bính - Đinh => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Bính - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi Mậu Tý 1948
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Mậu Tí [戊子] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Tí - Mùi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Mậu - Bính => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Tí - Mùi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Canh Tí [庚子] Mệnh : Bích Thượng Thổ Cung : Khôn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Mùi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi Nhâm Tý 1972
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Nhâm Tí [壬子] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương Khắc Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Tí - Dậu => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Tí - Mùi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Nhâm - Qúy => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Nhâm - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Tí - Mão => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi Giáp Tý 1984
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Giáp Tí [甲子] Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Tí - Dậu => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Giáp - Ất => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Giáp - Nhâm => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Tí - Mão => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi Bính Tý 1996
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Bính Tí [丙子] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Khôn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Dậu => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Bính - Đinh => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Tí - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Bính - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình |