Xem Tuổi Xông Đất 2015 Cho Người Tuổi Tý (Nữ Mạng)

Tuổi Bính Tý 1936
Nữ Mạng

Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Bính Tí [丙子]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Cấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Thủy - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Dậu  =>  Lục phá
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương Khắc
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Bính - Đinh  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Mão  =>  Tam hình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thủy - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Dậu  =>  Lục phá
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương Khắc
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Bính - Đinh  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB


Tuổi Mậu Tý 1948 
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Mậu Tí [戊子]
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Cấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương Sinh
- Mùi  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Mậu - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Mậu - Bính  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương Sinh
- Mùi  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi Canh Tý 1960
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Canh Tí [庚子]
Mệnh : Bích Thượng Thổ
Cung : Khôn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Mùi  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương Khắc
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương Khắc
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương Sinh
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB

Tuổi Nhâm Tý 1972 
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Nhâm Tí [壬子]
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Cấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương Khắc
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương Sinh
- Dậu  =>  Lục phá
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương Sinh
- Mùi  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương Sinh
- Mão  =>  Tam hình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt


Tuổi Giáp Tý 1984
  Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Giáp Tí [甲子]
Mệnh : Hải Trung Kim
Cung : Cấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Giáp - Kỷ  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương Sinh
- Dậu  =>  Lục phá
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Giáp - Ất  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Giáp - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương Sinh
- Mão  =>  Tam hình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Tốt


Tuổi Bính Tý 1996 
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Bính Tí [丙子]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Khôn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thủy - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Dậu  =>  Lục phá
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương Khắc
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Bính - Đinh  =>  Bình
- Sửu  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương Sinh
- Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
- Thân  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình