Tuổi Nhâm Ngọ 1942
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Nhâm Ngọ [壬午] Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Tốn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Mộc - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương Khắc Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Mão => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Sửu => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Nhâm - Qúy => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Nhâm - Canh => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương Khắc Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Mão => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Ngọ - Sửu => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Nhâm - Qúy => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Giáp Ngọ [甲午] Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Khảm | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Ngọ - Mão => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Giáp - Ất => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Ngọ - Mão => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi Bính Ngọ 1966
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Bính Ngọ [丙午] Mệnh : Thiên Hà Thủy Cung : Đoài | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Mão => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Bính - Đinh => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thủy - Đại Khê Thủy => Bình Bính - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi Mậu Ngọ 1978
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Mậu Ngọ [戊午] Mệnh : Thiên Thượng Hỏa Cung : Tốn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Ngọ - Sửu => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Mậu - Bính => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi Canh Ngọ 1990
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Canh Ngọ [庚午] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Khảm | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Ngọ - Sửu => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Ngọ - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Ngọ - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Ngọ - Tuất => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Ngọ - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Ngọ - Thìn => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Ngọ - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |