Xem Tuổi Xông Đất 2015 Cho Người Tuổi Mùi (Nữ Mạng)

Tuổi Quý Mùi 1943 
Nữ Mạng




Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Qúy Mùi [未]
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Chấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Đinh  =>  Tương Khắc
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Qúy - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Đinh  =>  Tương Khắc
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB


Tuổi Ất Mùi 1955
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Ất Mùi [乙未]
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Càn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB


 Tuổi Đinh Mùi 1967
Nữ Mạng
 
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Đinh Mùi [丁未]
Mệnh : Thiên Hà Thủy
Cung : Ly
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thủy - Trường Lưu Thủy   =>  Bình
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá


Tuổi Kỷ Mùi 1979
Nữ Mạng

Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Kỷ Mùi [己未]
Mệnh : Thiên Thượng Hỏa
Cung : Chấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB


Tuổi Tân Mùi 1991
  Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Tân Mùi [辛未]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Càn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB