Tuổi Canh Thìn 1940
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Canh Thìn [庚辰] Mệnh : Bạch Lạp Kim Cung : Càn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Mão => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Mão => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi Nhân Thìn 1952
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Nhâm Thìn [壬辰] Mệnh : Trường Lưu Thủy Cung : Chấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Nhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Nhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Đinh => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Nhâm - Đinh => Tương Sinh Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Nhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Nhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi Giáp Thìn 1964
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Giáp Thìn [甲辰] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Ly | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Mão => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương Khắc Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thìn - Mão => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi Bính Thìn 1976
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Bính Thìn [丙辰] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Càn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Bính - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Bính - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Bính - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Bính - Tân => Tương Sinh Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi Mậu Thìn 1988
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Mậu Thìn [戊辰] Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Chấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Mậu - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Mậu - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Mậu - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Mậu - Qúy => Tương Sinh Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi Canh Thìn 2000
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Canh Thìn [庚辰] Mệnh : Bạch Lạp Kim Cung : Ly | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Mão => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |