Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Giáp Thân [甲申] Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Tốn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương Khắc Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thân - Hợi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương Khắc Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi Bính Thân 1956
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Bính Thân [丙申] Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Đoài | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương Khắc Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi Mậu Thân 1968
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Mậu Thân [戊申] Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Khảm | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Mậu - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương Khắc Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Mậu - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Mậu - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương Khắc Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi Canh Thân 1980
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Canh Thân [庚申] Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Tốn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương Khắc Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Canh - Nhâm => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Canh - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Canh - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thân - Hợi => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương Khắc Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương Sinh Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi Nhâm Thân 1992
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Nhâm Thân [壬申] Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Đoài | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương Khắc Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Nhâm - Giáp => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương Khắc Thân - Tí => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương Sinh Thân - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Tân => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |