Tuổi Đinh Sửu 1937
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Ly | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Kỷ Sửu [己丑] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Càn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Kỷ - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Kỷ - Giáp => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Kỷ - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Kỷ - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Kỷ - Đinh => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Kỷ - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Kỷ - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Kỷ - Giáp => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Kỷ - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi Tân Sửu 1961
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Tân Sửu [辛丑] Mệnh : Bích Thượng Thổ Cung : Chấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương Khắc Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi Quý Sửu 1973
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Ly | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Qúy - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi Ất Sửu 1985
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Ất Sửu [乙丑] Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Càn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi Đinh Sửu 1997
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Chấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Nữ Mang
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Chấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương Khắc Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | TB |