Xem Tuổi Xông Đất 2015 Cho Người Tuổi Sửu (Nam Mạng)

Tuổi Đinh Sửu 1937
Nam Mạng


Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Đinh Sửu [丁丑]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Ly
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi Kỷ Sửu 1949
 Nam Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Kỷ Sửu [己丑]
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Càn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Hỏa - Hải Trung Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Hỏa - Hải Trung Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB


Tuổi Tân Sửu 1961
 Nam Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Mệnh : Bích Thượng Thổ
Cung : Chấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá


Tuổi Quý Sửu 1973 
Nam Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Qúy Sửu [丑]
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Ly
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Đinh  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Qúy - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt


Tuổi Ất Sửu 1985
 Nam Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Ất Sửu [乙丑]
Mệnh : Hải Trung Kim
Cung : Càn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Tốt


Tuổi Đinh Sửu 1997
 Nam Mạng
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Đinh Sửu [丁丑]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Chấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB


Nữ Mang
Tuổi của chủ nhàNăm 2015 Ất Mùi
Năm : Đinh Sửu [丁丑]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Chấn
Năm : Ất Mùi []
Mệnh : Sa Trung Kim
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Ất Mùi <--> Tuổi HợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Dần  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Thân  =>  Bình
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thủy - Giản Hạ Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Ất Mùi -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
TB