Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Kỷ Mão [己卯] Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1903 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Qúy => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1903 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Thìn => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Kỷ - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Kỷ - Bính => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Kỷ - Đinh => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Ngọ => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương Khắc Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Qúy => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Thìn => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Kỷ - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi Tân Mão 1951
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Tân Mão [辛卯] Mệnh : Tùng Bách Mộc Cung : Khôn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Mộc - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Tân - Qúy => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Mộc - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Mộc - Bình Địa Mộc => Bình Tân - Mậu => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Mộc - Bình Địa Mộc => Bình Tân - Kỷ => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Ngọ => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương Khắc Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Tân - Qúy => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi Quý Mão 1963
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Qúy Mão [卯] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương Sinh Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Qúy - Ất => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Qúy - Mậu => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương Khắc Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương Sinh Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Qúy - Canh => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Qúy - Tân => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Nhâm => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương Sinh Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi Ất Mão 1975
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Ất Mão [乙卯] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Mão - Thìn => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Ất - Đinh => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Tân => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Ất - Nhâm => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Ất - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Ất => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương Sinh Mão - Thìn => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi Đinh Mão 1987
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Đinh Mão [丁卯] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khôn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Ất - Tân => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Mậu => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Mão - Sửu => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Đinh - Đinh => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Đinh - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Ất - Canh => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Đinh - Nhâm => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Đinh - Giáp => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Đinh - Ất => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Đinh - Mậu => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương Sinh Mão - Ngọ => Lục phá | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương Khắc Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Ất - Qúy => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi Kỷ Mão 1999
Nữ Mạng
Tuổi của chủ nhà | Năm 2015 Ất Mùi |
---|---|
Năm : Kỷ Mão [己卯] Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Cấn | Năm : Ất Mùi [] Mệnh : Sa Trung Kim Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Chấn - Nữ: Cung Chấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Ất Mùi <--> Tuổi Hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Qúy => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Thìn => Lục hại | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Canh => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tí => Tam hình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Mão - Dần => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Đinh => Bình Mão - Mão => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Ất - Đinh => Bình Mùi - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Kỷ - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Bình Mùi - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Mão - Thân => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương Sinh Mão - Tuất => Lục hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Giáp => Bình Mùi - Tuất => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương Khắc Mão - Hợi => Tam hợp | Năm Ất Mùi -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Ất - Ất => Bình Mùi - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Mão - Tỵ => Bình | Năm Ất Mùi -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | TB |